Những n_m gần_y ở khắp nơi_u tranh luận v_c_nh b_o v_vệ sinh an to_n thựcph_m。<br>2. Mun ém béo chất l_ng vệ sinh an toón thực ph_m th_ph_i ch_từ đầu d_y chuy_n s_n xuất đến<br>nhéxưởng v_con_i s_n xuất。<br>3. Ph_i x_y dựng cơ sở HACCP cho từng nh_m_y để kiểm tra k_i v_ng_n chặn nhiễm t_p trong<br>sén xuất thực phém。 ...
正在翻译中..